中文 Trung Quốc
逸樂
逸乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tìm kiếm niềm vui
逸樂 逸乐 phát âm tiếng Việt:
[yi4 le4]
Giải thích tiếng Anh
pleasure-seeking
逸民 逸民
逸緻 逸致
逸群 逸群
逸蕩 逸荡
逸話 逸话
逸豫 逸豫