中文 Trung Quốc
逸民
逸民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ẩn sĩ
ẩn sĩ
逸民 逸民 phát âm tiếng Việt:
[yi4 min2]
Giải thích tiếng Anh
recluse
hermit
逸緻 逸致
逸群 逸群
逸聞 逸闻
逸話 逸话
逸豫 逸豫
逹 逹