中文 Trung Quốc
逸蕩
逸荡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cáo
逸蕩 逸荡 phát âm tiếng Việt:
[yi4 dang4]
Giải thích tiếng Anh
dissolute
逸話 逸话
逸豫 逸豫
逹 逹
逼 逼
逼上梁山 逼上梁山
逼人 逼人