中文 Trung Quốc
逸群
逸群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở trên phổ biến
xuất sắc
excelling
Ưu Việt
逸群 逸群 phát âm tiếng Việt:
[yi4 qun2]
Giải thích tiếng Anh
above the common
outstanding
excelling
preeminent
逸聞 逸闻
逸蕩 逸荡
逸話 逸话
逹 逹
逺 逺
逼 逼