中文 Trung Quốc
進項
进项
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu nhập
biên lai
thu nhập
doanh thu
進項 进项 phát âm tiếng Việt:
[jin4 xiang5]
Giải thích tiếng Anh
income
receipts
earnings
revenue
進食 进食
進餐 进餐
進香 进香
逴 逴
逵 逵
逶 逶