中文 Trung Quốc
進香
进香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thắp hương chùa
進香 进香 phát âm tiếng Việt:
[jin4 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
to burn incense at a temple
進駐 进驻
逴 逴
逵 逵
逶迤 逶迤
逸 逸
逸事 逸事