中文 Trung Quốc
進餐
进餐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một bữa ăn
進餐 进餐 phát âm tiếng Việt:
[jin4 can1]
Giải thích tiếng Anh
to have a meal
進香 进香
進駐 进驻
逴 逴
逶 逶
逶迤 逶迤
逸 逸