中文 Trung Quốc
逵
逵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngã tư
thoroughfare
逵 逵 phát âm tiếng Việt:
[kui2]
Giải thích tiếng Anh
crossroads
thoroughfare
逶 逶
逶迤 逶迤
逸 逸
逸事遺聞 逸事遗闻
逸塵 逸尘
逸塵斷鞅 逸尘断鞅