中文 Trung Quốc
逶
逶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quanh co, cong
đi vênh vang
逶 逶 phát âm tiếng Việt:
[wei1]
Giải thích tiếng Anh
winding, curving
swagger
逶迤 逶迤
逸 逸
逸事 逸事
逸塵 逸尘
逸塵斷鞅 逸尘断鞅
逸宕 逸宕