中文 Trung Quốc
釃
酾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
căng thẳng
釃 酾 phát âm tiếng Việt:
[shi1]
Giải thích tiếng Anh
strain
釅 酽
釆 釆
采 采
采礦場 采矿场
采聲 采声
釈 釈