中文 Trung Quốc
采
采
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu sắc
da
trông
Các biến thể của 彩 [cai3]
Các biến thể của 採|采 [cai3]
采 采 phát âm tiếng Việt:
[cai3]
Giải thích tiếng Anh
color
complexion
looks
variant of 彩[cai3]
variant of 採|采[cai3]
采 采
采礦場 采矿场
采聲 采声
釉 釉
釋 释
釋俗 释俗