中文 Trung Quốc
采聲
采声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vỗ tay
采聲 采声 phát âm tiếng Việt:
[cai3 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
applause
釈 釈
釉 釉
釋 释
釋典 释典
釋出 释出
釋卷 释卷