中文 Trung Quốc
采礦場
采矿场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
diện tích mỏ
采礦場 采矿场 phát âm tiếng Việt:
[cai3 kuang4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
mining area
采聲 采声
釈 釈
釉 釉
釋俗 释俗
釋典 释典
釋出 释出