中文 Trung Quốc
釅
酽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ (của trà)
釅 酽 phát âm tiếng Việt:
[yan4]
Giải thích tiếng Anh
strong (of tea)
釆 釆
采 采
采 采
采聲 采声
釈 釈
釉 釉