中文 Trung Quốc
釁隙
衅隙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thù hận
釁隙 衅隙 phát âm tiếng Việt:
[xin4 xi4]
Giải thích tiếng Anh
enmity
釂 釂
釃 酾
釅 酽
采 采
采 采
采礦場 采矿场