中文 Trung Quốc
釀酶
酿酶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
zymase (enzym trong nấm men tham gia vào quá trình lên men)
釀酶 酿酶 phát âm tiếng Việt:
[niang4 mei2]
Giải thích tiếng Anh
zymase (enzyme in yeast involved in fermentation)
釁 衅
釁端 衅端
釁隙 衅隙
釃 酾
釅 酽
釆 釆