中文 Trung Quốc
釁端
衅端
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lý do cho một cuộc tranh cãi
釁端 衅端 phát âm tiếng Việt:
[xin4 duan1]
Giải thích tiếng Anh
pretext for a dispute
釁隙 衅隙
釂 釂
釃 酾
釆 釆
采 采
采 采