中文 Trung Quốc
  • 釀酒業 繁體中文 tranditional chinese釀酒業
  • 酿酒业 简体中文 tranditional chinese酿酒业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngành sản xuất bia
  • ngành công nghiệp rượu vang
釀酒業 酿酒业 phát âm tiếng Việt:
  • [niang4 jiu3 ye4]

Giải thích tiếng Anh
  • brewing industry
  • wine industry