中文 Trung Quốc
釀酒
酿酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nấu rượu
釀酒 酿酒 phát âm tiếng Việt:
[niang4 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
to brew wine
釀酒業 酿酒业
釀酶 酿酶
釁 衅
釁隙 衅隙
釂 釂
釃 酾