中文 Trung Quốc
釀造
酿造
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nấu
để làm cho (rượu vang, dấm, đậu nành dán vv) bởi quá trình lên men
釀造 酿造 phát âm tiếng Việt:
[niang4 zao4]
Giải thích tiếng Anh
to brew
to make (wine, vinegar, soybean paste etc) by fermentation
釀造學 酿造学
釀酒 酿酒
釀酒業 酿酒业
釁 衅
釁端 衅端
釁隙 衅隙