中文 Trung Quốc
釀熱物
酿热物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
các nhiên liệu sinh học (chẳng hạn như cưỡi dũng)
釀熱物 酿热物 phát âm tiếng Việt:
[niang4 re4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
biological fuel (such as horse dung)
釀造 酿造
釀造學 酿造学
釀酒 酿酒
釀酶 酿酶
釁 衅
釁端 衅端