中文 Trung Quốc
釀母菌
酿母菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấm men
釀母菌 酿母菌 phát âm tiếng Việt:
[niang4 mu3 jun1]
Giải thích tiếng Anh
yeast
釀熱物 酿热物
釀造 酿造
釀造學 酿造学
釀酒業 酿酒业
釀酶 酿酶
釁 衅