中文 Trung Quốc
進步
进步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiến bộ
cải tiến
để cải thiện
để tiến bộ
CL:個|个 [ge4]
進步 进步 phát âm tiếng Việt:
[jin4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
progress
improvement
to improve
to progress
CL:個|个[ge4]
進步主義 进步主义
進步號 进步号
進水 进水
進水閘 进水闸
進犯 进犯
進獻 进献