中文 Trung Quốc
進步主義
进步主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Progressivism
進步主義 进步主义 phát âm tiếng Việt:
[jin4 bu4 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
progressivism
進步號 进步号
進水 进水
進水口 进水口
進犯 进犯
進獻 进献
進球 进球