中文 Trung Quốc
進犯
进犯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xâm lược
進犯 进犯 phát âm tiếng Việt:
[jin4 fan4]
Giải thích tiếng Anh
to invade
進獻 进献
進球 进球
進發 进发
進程 进程
進而 进而
進行 进行