中文 Trung Quốc
進水
进水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có nước nhận (của một tai, giày vv)
để có được ngập nước
dòng nước
進水 进水 phát âm tiếng Việt:
[jin4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
to have water get in (one's ear, shoes etc)
to get flooded
inflow of water
進水口 进水口
進水閘 进水闸
進犯 进犯
進球 进球
進發 进发
進益 进益