中文 Trung Quốc
進獻
进献
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp như cống
進獻 进献 phát âm tiếng Việt:
[jin4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to offer as tribute
進球 进球
進發 进发
進益 进益
進而 进而
進行 进行
進行交易 进行交易