中文 Trung Quốc
  • 進料 繁體中文 tranditional chinese進料
  • 进料 简体中文 tranditional chinese进料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nuôi (một máy)
  • hàng hóa nước ngoài (Abbr của 進口資料|进口资料)
進料 进料 phát âm tiếng Việt:
  • [jin4 liao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to feed (a machine)
  • foreign goods (abbr. of 進口資料|进口资料)