中文 Trung Quốc
進棧
进栈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đẩy
進棧 进栈 phát âm tiếng Việt:
[jin4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
to push on
進步 进步
進步主義 进步主义
進步號 进步号
進水口 进水口
進水閘 进水闸
進犯 进犯