中文 Trung Quốc
進度表
进度表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian biểu
lịch trình làm việc
進度表 进度表 phát âm tiếng Việt:
[jin4 du4 biao3]
Giải thích tiếng Anh
timeline
work schedule
進接 进接
進接服務 进接服务
進擊 进击
進料 进料
進棧 进栈
進步 进步