中文 Trung Quốc
進接
进接
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
truy cập
進接 进接 phát âm tiếng Việt:
[jin4 jie1]
Giải thích tiếng Anh
access
進接服務 进接服务
進擊 进击
進攻 进攻
進棧 进栈
進步 进步
進步主義 进步主义