中文 Trung Quốc
進取心
进取心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham vọng
doanh nghiệp
sáng kiến
進取心 进取心 phát âm tiếng Việt:
[jin4 qu3 xin1]
Giải thích tiếng Anh
ambition
enterprise
initiative
進口 进口
進口商 进口商
進城 进城
進士 进士
進學 进学
進宮 进宫