中文 Trung Quốc
進取
进取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giả mạo trước
đi về phía trước
進取 进取 phát âm tiếng Việt:
[jin4 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to forge ahead
to go forward
進取心 进取心
進口 进口
進口商 进口商
進場 进场
進士 进士
進學 进学