中文 Trung Quốc
進出口
进出口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhập khẩu và xuất khẩu
進出口 进出口 phát âm tiếng Việt:
[jin4 chu1 kou3]
Giải thích tiếng Anh
import and export
進出境 进出境
進化 进化
進化論 进化论
進取 进取
進取心 进取心
進口 进口