中文 Trung Quốc
週期
周期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian
chu kỳ
週期 周期 phát âm tiếng Việt:
[zhou1 qi1]
Giải thích tiếng Anh
period
cycle
週期性 周期性
週期數 周期数
週期系 周期系
週期解 周期解
週末 周末
週末愉快 周末愉快