中文 Trung Quốc
週末愉快
周末愉快
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chúc cuối tuần vui vẻ!
週末愉快 周末愉快 phát âm tiếng Việt:
[zhou1 mo4 yu2 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
Have a nice weekend!
週歲 周岁
週游 周游
週而復始 周而复始
週轉 周转
週遊 周游
週長 周长