中文 Trung Quốc
週期系
周期系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảng tuần hoàn
tính chu kỳ (hóa học)
週期系 周期系 phát âm tiếng Việt:
[zhou1 qi1 xi4]
Giải thích tiếng Anh
periodic system
periodicity (chemistry)
週期表 周期表
週期解 周期解
週末 周末
週歲 周岁
週游 周游
週而復始 周而复始