中文 Trung Quốc
週期解
周期解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
định kỳ giải pháp (toán học).
週期解 周期解 phát âm tiếng Việt:
[zhou1 qi1 jie3]
Giải thích tiếng Anh
periodic solution (math.)
週末 周末
週末愉快 周末愉快
週歲 周岁
週而復始 周而复始
週薪 周薪
週轉 周转