中文 Trung Quốc
週期性
周期性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
định kỳ
tính chu kỳ (toán học)
cyclicity
週期性 周期性 phát âm tiếng Việt:
[zhou1 qi1 xing4]
Giải thích tiếng Anh
periodic
periodicity (math)
cyclicity
週期數 周期数
週期系 周期系
週期表 周期表
週末 周末
週末愉快 周末愉快
週歲 周岁