中文 Trung Quốc
醬料
酱料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước sốt
醬料 酱料 phát âm tiếng Việt:
[jiang4 liao4]
Giải thích tiếng Anh
sauce
醬油 酱油
醬瓜 酱瓜
醬紫 酱紫
醮 醮
醯 醯
醰 醰