中文 Trung Quốc
醮
醮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện sự hy sinh
醮 醮 phát âm tiếng Việt:
[jiao4]
Giải thích tiếng Anh
to perform sacrifice
醯 醯
醰 醰
醱 酦
醱酵 酦酵
醲 醲
醳 醳