中文 Trung Quốc
醬瓜
酱瓜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngâm dưa chuột
醬瓜 酱瓜 phát âm tiếng Việt:
[jiang4 gua1]
Giải thích tiếng Anh
pickled cucumber
醬紫 酱紫
醭 醭
醮 醮
醰 醰
醱 酦
醱 酦