中文 Trung Quốc
醯
醯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
acyl
醯 醯 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
acyl
醰 醰
醱 酦
醱 酦
醲 醲
醳 醳
醴 醴