中文 Trung Quốc
醬紫
酱紫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tối màu đỏ tím
Internet tiếng lóng Abbr cho 這樣子|这样子 [zhe4 yang4 zi5]
醬紫 酱紫 phát âm tiếng Việt:
[jiang4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
dark reddish purple
Internet slang abbr. for 這樣子|这样子[zhe4 yang4 zi5]
醭 醭
醮 醮
醯 醯
醱 酦
醱 酦
醱酵 酦酵