中文 Trung Quốc
醫密
医密
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh nhân bảo mật (y học)
醫密 医密 phát âm tiếng Việt:
[yi1 mi4]
Giải thích tiếng Anh
patient confidentiality (medicine)
醫師 医师
醫德 医德
醫患 医患
醫改 医改
醫書 医书
醫案 医案