中文 Trung Quốc
醫案
医案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường hợp lịch sử (TCM)
trường hợp hồ sơ
醫案 医案 phát âm tiếng Việt:
[yi1 an4]
Giải thích tiếng Anh
case history (TCM)
case record
醫治 医治
醫理 医理
醫生 医生
醫療保健 医疗保健
醫療保險 医疗保险
醫療器械 医疗器械