中文 Trung Quốc
醫書
医书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuốn sách y tế
醫書 医书 phát âm tiếng Việt:
[yi1 shu1]
Giải thích tiếng Anh
medical book
醫案 医案
醫治 医治
醫理 医理
醫療 医疗
醫療保健 医疗保健
醫療保險 医疗保险