中文 Trung Quốc
醫德
医德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đạo đức y tế
醫德 医德 phát âm tiếng Việt:
[yi1 de2]
Giải thích tiếng Anh
medical ethics
醫患 医患
醫托 医托
醫改 医改
醫案 医案
醫治 医治
醫理 医理