中文 Trung Quốc
醫改
医改
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cải cách của hệ thống y tế
醫改 医改 phát âm tiếng Việt:
[yi1 gai3]
Giải thích tiếng Anh
reform of the medical system
醫書 医书
醫案 医案
醫治 医治
醫生 医生
醫療 医疗
醫療保健 医疗保健