中文 Trung Quốc
  • 醫保 繁體中文 tranditional chinese醫保
  • 医保 简体中文 tranditional chinese医保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bảo hiểm y tế
  • Abbr cho 醫療保險|医疗保险 [yi1 liao2 bao3 xian3]
醫保 医保 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 bao3]

Giải thích tiếng Anh
  • medical insurance
  • abbr. for 醫療保險|医疗保险[yi1 liao2 bao3 xian3]